Có 3 kết quả:
复辟 fù bì ㄈㄨˋ ㄅㄧˋ • 復辟 fù bì ㄈㄨˋ ㄅㄧˋ • 腹壁 fù bì ㄈㄨˋ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover one's power or authority
(2) restoration (of a past regime)
(2) restoration (of a past regime)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover one's power or authority
(2) restoration (of a past regime)
(2) restoration (of a past regime)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
abdominal wall
Bình luận 0